Thanh dẫn điện là một thành phần dẫn điện được sử dụng trong hệ thống điện để thu thập, phân phối và truyền tải năng lượng điện một cách hiệu quả. Nó thay thế cáp truyền thống bằng vật liệu dẫn điện cao (đồng/nhôm), giảm tổn thất điện trở và đơn giản hóa hệ thống dây điện.
Các loại khóa:
Theo vật liệu: Đồng nguyên khối, nhôm mạ thiếc, đồng/nhôm mềm.
Theo hình thức: Thanh thẳng cứng, dải nhiều lớp linh hoạt, vật liệu composite nhiều lớp.
Sản xuất chính xác đảm bảo độ dẫn điện, độ bền và an toàn:
Lựa chọn vật liệu:
Đồng: Độ dẫn điện cực cao (58 MS/m) dành cho các ứng dụng công suất cao.
Nhôm: Nhẹ (mật độ bằng 1/3 đồng), tiết kiệm chi phí, có lớp mạ thiếc chống ăn mòn.
Quá trình hình thành:
Thanh cứng: Đùn hoặc cán để có kích thước mặt cắt ngang chính xác.
Thanh dẻo: Được cán mỏng hoặc bện để có thể uốn cong.
Xử lý bề mặt:
Mạ thiếc: Ngăn ngừa quá trình oxy hóa, giảm điện trở tiếp xúc và tăng khả năng hàn.
Lớp phủ cách điện: Epoxy hoặc polyester cho môi trường ngoài trời/có độ ẩm cao.
Đảm bảo chất lượng:
Kiểm tra độ dẫn điện (điện trở suất ≤0,0172 Ω·mm²/m đối với đồng).
Thử nghiệm phun muối (NSS 72 giờ đối với nhôm mạ thiếc).
Giải pháp phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
Lĩnh vực ứng dụng | Các trường hợp sử dụng điển hình | Loại thanh cái được đề xuất |
---|---|---|
Năng lượng tái tạo | Biến tần PV, bộ chuyển đổi gió, hệ thống lưu trữ năng lượng pin (BESS) | Nhôm mạ thiếc (cứng/mềm dẻo) |
Xe điện | Bộ pin, cọc sạc, bộ điều khiển động cơ | Đồng mềm dẻo (chống rung) |
Điện công nghiệp | Thiết bị đóng cắt nhà máy, trung tâm dữ liệu, trạm biến áp | Đồng nguyên khối (độ dẫn điện cao, bền) |
Vận tải đường sắt | Hệ thống điện Metro, bộ chuyển đổi lực kéo tàu cao tốc | Nhôm mạ thiếc (nhẹ, chống ăn mòn) |
Hàng không vũ trụ | Phân phối điện máy bay, mô-đun điện vệ tinh | Nhôm dẻo (siêu nhẹ, đáng tin cậy) |
Những lợi thế cốt lõi cho các hệ thống quan trọng:
Độ dẫn điện cực kỳ hiệu quả: Đồng ở mức 58 MS/m; nhôm mạ thiếc đạt được độ dẫn điện ~80% của đồng.
Thiết kế nhẹ: Nhôm giảm trọng lượng 67% so với đồng, giúp cắt giảm chi phí lắp đặt.
Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ thiếc dày 5–15μm chịu được hơi muối, độ ẩm và các chất ô nhiễm công nghiệp.
Cấu hình linh hoạt: Bán kính uốn tối thiểu gấp 5 lần độ dày cho không gian chật hẹp.
Tùy chỉnh: Mặt cắt ngang được thiết kế riêng (ví dụ: 10×50mm), chiều dài và kiểu lỗ.
Những cân nhắc chính để tối ưu hóa hiệu suất:
Current-Carrying Capacity:
Calculate minimum cross-sectional area using:
(K: Temperature correction factor; J: Current density; DT: MỘTllowable temperature rise)
2. Thermal Management:
MỘTdd fins or vents to limit temperature rise to ≤50°C (typical for solid copper).
3. Connection Optimization:
Bu lông: Thông số mô-men xoắn (ví dụ: 12–15 Nm đối với bu lông M8).
Hàn: Mạ thiếc đảm bảo mối nối không có lỗ rỗng.
Safety Compliance:
Meets UL 857, TÔIEC 61439 standards; dielectric strength ≥1,000V.
Năm lý do để hợp tác với chúng tôi:
Chứng nhận toàn cầu:
Tuân thủ các tiêu chuẩn UL, RoHS, CE, MỘTSTM B230, GB/T 5585.
Sự xuất sắc về vật liệu và quy trình:
Đồng điện phân nguyên chất 99,9% và nhôm 6063; mạ thiếc đồng đều (dung sai ±1μm).
Thành thạo tùy chỉnh:
Hỗ trợ hình dạng không đều, vật liệu composite nhiều lớp và cảm biến nhiệt độ nhúng.
Hỗ trợ toàn bộ vòng đời:
Từ mô phỏng thiết kế và tạo mẫu đến sản xuất hàng loạt.
Độ tin cậy đã được chứng minh trên thị trường:
Các giải pháp đã được chứng thực tại hơn 200 nhà máy năng lượng tái tạo MW, hơn 500.000 xe điện và hơn 1.000 hệ thống công nghiệp.